Có 2 kết quả:
責任 trách nhiệm • 责任 trách nhiệm
phồn thể
Từ điển phổ thông
trách nhiệm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần việc mà mình phải gánh nhận, và phải chịu luôn kết quả xấu tốt của việc đó.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trách nhiệm
Bình luận 0