Có 2 kết quả:

責任 trách nhiệm责任 trách nhiệm

1/2

trách nhiệm

phồn thể

Từ điển phổ thông

trách nhiệm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần việc mà mình phải gánh nhận, và phải chịu luôn kết quả xấu tốt của việc đó.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

trách nhiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

trách nhiệm

Bình luận 0